Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
励振 れいしん
sự kích thích (điều khiển)
励振管 れいしんかん
người kích động đặt ống
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
励振素子 れいしんそし
điều khiển phần tử (anten)
自励振動 じれいしんどう
dao động tự kích thích
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
発振器 はっしんき
Bộ dao động
振盪器 しんとううつわ
máy lắc