励振管
れいしんかん「LỆ CHẤN QUẢN」
☆ Danh từ
Người kích động đặt ống

励振管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 励振管
励振 れいしん
sự kích thích (điều khiển)
励振器 れいしんき
người kích động (bộ(người) điều khiển)
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
励振素子 れいしんそし
điều khiển phần tử (anten)
自励振動 じれいしんどう
dao động tự kích thích
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.