Các từ liên quan tới オーバーラップ文庫
phần chồng lên nhau; trùng nhau; trùng lặp; chồng chéo
文庫 ぶんこ
bảo tàng sách; văn khố; tàng thư
オーバーラップウィンドウ オーバーラップ・ウィンドウ
cửa sổ chồng lấp
文庫版 ぶんこばん
phiên bản bìa mềm
文庫本 ぶんこぼん
sách đóng trên giấy mềm; sách bìa thường.
手文庫 てぶんこ
hộp đựng giấy tờ.
文庫化 ぶんこか
xuất bản trong bìa thường
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.