Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới オープン・ハンド
ハンド ハンド
tay; sự làm bằng tay
ゴッドハンド ゴットハンド ゴッド・ハンド ゴット・ハンド
(person who has the) hands of God, master, virtuoso
オープン おおペン オープン
mở cửa; khai trương; khai mạc; mở màn; mở
スライハンド スライ・ハンド
sleight of hand (e.g. in magic tricks)
ハンドログ ハンド・ログ
hand log
グラバーハンド グラバー・ハンド
bàn tay chiếm đoạt
ハンドアックス ハンド・アックス
hand axe (ax)
ハンドトラクター ハンド・トラクター
máy kéo tay