Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới オール与党
与党 よとう
Đảng cầm quyền
与野党 よやとう
những phe (đảng) (chính trị) trong và ra khỏi sức mạnh; những phe (đảng) phần lớn và tuổi vị thành niên
連立与党 れんりつよとう
cai trị phe (đảng) liên hiệp
与党議員 よとうぎいん
nhà lập pháp đảng cầm quyền
与党連立 よとうれんりつ
cai trị sự liên hiệp
オール オール
chèo; mái chèo.
オールウエザーコート オールウェザーコート オール・ウエザーコート オール・ウェザーコート
all-weather coat
オールスター オール・スター
dàn diễn viên toàn sao