与党
よとう「DỮ ĐẢNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đảng cầm quyền
与党
3
党連合
Hiên hiệp 3 Đảng cầm quyền .

Từ trái nghĩa của 与党
与党 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 与党
連立与党 れんりつよとう
cai trị phe (đảng) liên hiệp
与党議員 よとうぎいん
nhà lập pháp đảng cầm quyền
与党連立 よとうれんりつ
cai trị sự liên hiệp
与野党 よやとう
những phe (đảng) (chính trị) trong và ra khỏi sức mạnh; những phe (đảng) phần lớn và tuổi vị thành niên
与 むた みた
cùng với...
党 とう
Đảng (chính trị)
野党党首 やとうとうしゅ
lãnh đạo đảng đối lập
党利党略 とうりとうりゃく
lợi ích của một đảng phái và chiến lược để đạt được lợi ích đó