与党連立
よとうれんりつ「DỮ ĐẢNG LIÊN LẬP」
☆ Danh từ
Cai trị sự liên hiệp

与党連立 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 与党連立
連立与党 れんりつよとう
cai trị phe (đảng) liên hiệp
与党 よとう
Đảng cầm quyền
連立野党 れんりつやとう
phe (đảng) liên hiệp đối lập
与野党 よやとう
những phe (đảng) (chính trị) trong và ra khỏi sức mạnh; những phe (đảng) phần lớn và tuổi vị thành niên
立党 りっとう
sự lập đảng, sự thành lập đảng
与党議員 よとうぎいん
nhà lập pháp đảng cầm quyền
ソれん ソ連
Liên xô.
連立 れんりつ
Sự sắp xếp, bày biện từ 2 vật trở lên....