Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
新人賞 しんじんしょう
tặng thưởng năm, giải thưởng năm
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
オール オール
chèo; mái chèo.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.