Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới オーロラの下で
cực quang; hiện tượng phát quang ở các cực trái đất do mặt trời; ánh bình mình; ánh hồng lúc bình minh; ánh ban mai
ズボンした ズボン下
quần đùi
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
その下で そのしたで
ở dưới đó
下の下 げのげ したのした
(cái) thấp nhất ((của) loại (của) nó)(cái) nghèo nhất
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
オーロラキナーゼC、オーロラCキナーゼ オーロラキナーゼシー、オーロラシーキナーゼ
aurora kinase c (một loại protein kinase)