Các từ liên quan tới オーロラ銃乱射事件
コロンバイン高校銃乱射事件 コロンバインこうこうじゅうらんしゃじけん
vụ thảm sát trường trung học Columbine
銃乱射 じゅうらんしゃ
bắn súng điên cuồng, bắn súng
乱射 らんしゃ
loạn xạ.
cực quang; hiện tượng phát quang ở các cực trái đất do mặt trời; ánh bình mình; ánh hồng lúc bình minh; ánh ban mai
銃連射 じゅうれんしゃ
nhanh (những vũ khí) đốt cháy; đổ dồn (của) những viên đạn
事件 じけん
đương sự
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
乱射乱撃 らんしゃらんげき
bắn càn, bắn loạn xạ