Các từ liên quan tới カイロ (イリノイ州)
カイロ カイロ
Miễng giữ ấm
Illinois
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
足元用カイロ あしもとようカイロ
miếng dán giữ nhiệt cho chân
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
州州 しゅうしゅう
mỗi trạng thái; mỗi tỉnh