Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カイロ カイロ
Miễng giữ ấm
足元 あしもと そっか
dáng đi; bước chân; bước đi
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
足用シート あしようシート
miếng lót chân
足用 サポーター あしよう サポーター あしよう サポーター
băng bảo vệ chân
用足し ようたし ようたつ
việc lặt vặt.
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.