足元用カイロ
あしもとようカイロ
☆ Danh từ
Miếng dán giữ nhiệt cho chân
足元用カイロ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 足元用カイロ
カイロ カイロ
Miễng giữ ấm
足元 あしもと そっか
dáng đi; bước chân; bước đi
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
足用シート あしようシート
miếng lót chân