Các từ liên quan tới カインの末裔 (映画)
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
からーえいが カラー映画
phim màu.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
末裔 まつえい ばつえい
những con cháu
映画 えいが
điện ảnh
カインコンプレックス カイン・コンプレックス
phức cảm Cain (mô tả sự cạnh tranh và ghen tị giữa anh chị em và xung đột tâm lý đi kèm)