Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カウンター椅子
ghế quầy
カウンター椅子/ハイチェア カウンターいす/ハイチェア
Ghế đứng/cafe/bar
椅子 いす
ghế; cái ghế
カウンター カウンタ カウンター カウンタ カウンター
quầy hàng, quầy thu tiền trong nhà hàng
パイプ椅子 パイプいす
ghế ống
丸椅子 まるいす
ghế tròn
車椅子 くるまいす
xe có ghế tựa (dùng cho người chân có tật); xe lăn
椅子席 いすせき
chỗ ghế ngồi
椅子オプションパーツ いすオプションパーツ
các loại phụ tùng cho ghế
Đăng nhập để xem giải thích