Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寝椅子
ねいす
Ghế dài
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
椅子 いす
ghế; cái ghế
パイプ椅子 パイプいす
ghế ống
丸椅子 まるいす
ghế tròn
車椅子 くるまいす
xe có ghế tựa (dùng cho người chân có tật); xe lăn
椅子席 いすせき
chỗ ghế ngồi
カウンター椅子
ghế quầy
椅子オプションパーツ いすオプションパーツ
các loại phụ tùng cho ghế
「TẨM Y TỬ」
Đăng nhập để xem giải thích