Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カオス ケーオス ケイオス
thời đại hỗn mang; lộn xộn; hỗn loạn; loạn lạc
カオス理論 カオスりろん
thuyết hỗn mang
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.