カカオ豆
カカオまめ「ĐẬU」
☆ Danh từ
Hạt cacao

カカオ豆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カカオ豆
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
cacao, cocoa
カカオマス カカオ・マス
cacao mass
カカオバター カカオ・バター ココアバター ココア・バター
cocoa butter, cacao butter, theobroma oil
豌豆豆 えんどうまめ
những đậu hà lan
豆 まめ
đậu
豆鹿 まめじか マメジカ
cheo cheo (là các loài động vật có vú móng guốc chẵn nhỏ tạo nên Họ Cheo cheo, và là các thành viên duy nhất còn sinh tồn của thứ bộ Tragulina)
豆図 まめず
Bản vẽ và ảnh để giải thích bổ sung các bức ảnh xây dựng