Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カゴ カゴ
giỏ đựng
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
受けカゴ うけカゴ
giỏ nhận hàng
カゴ台車 カゴだいしゃ
xe đẩy giỏ hàng
脱衣カゴ だついカゴ
Giỏ để cởi quần áo