Các từ liên quan tới カシオペア市民情報ネットワーク
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
Cassiopeia
情報 じょうほう
thông tin; tin tức
民情 みんじょう
dân tình, điều kiện sinh sống của người dân, thực tế cuộc sống của người dân; tình cảm của người dân
広報情報 こうほうじょうほう
thông tin quảng cáo