Kết quả tra cứu 情報
Các từ liên quan tới 情報
情報
じょうほう
「TÌNH BÁO」
◆ Thông tin
情報
が
患者
を
狼狽
させるかもしれないとき、それは
患者
には
知
らされない。
Thông tin đôi khi bị giữ lại từ bệnh nhân khi người ta cho rằng nó có thểlàm họ buồn.
情報
を
仕入
れるために
新聞
を
二部
ほど
読
む
Đọc hai bộ báo để lấy thông tin
情報技術
の
基礎知識
を
審査
する
Kiểm tra kiến thức cơ bản về công nghệ thông tin
☆ Danh từ
◆ Thông tin; tin tức
〜についてのもっと
適切
な
情報
Thông tin chính xác hơn về...
◆ Tình báo.

Đăng nhập để xem giải thích