Các từ liên quan tới カスティーリャ・ラ・マンチャ州
la, 6th note in the tonic solfa representation of the diatonic scale
ラ行 ラぎょう ラくだり
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong ru
セラヴィ セラビ セ・ラ・ヴィ セ・ラ・ビ
c'est la vie, that's life
ラ欄 ラらん
truyền đi bằng rađiô những danh sách (sự lập danh sách)
ラ変 ラへん
irregular conjugation (inflection, declension) of a limited number of verbs ending in "ru" (in written Japanese)
ラ音 ラおん らおん
rale, rales
アラモード ア・ラ・モード
hợp thời trang; đúng mốt
アラカルト ア・ラ・カルト
gọi theo từng món một