Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
卵形の らんけいの
bầu dục.
卵形 らんけい たまごがた らん けい
hình trứng.
線形の せんけいの
(thuộc) nét kẻ, thuộc đường kẻ, (thuộc) đường vạch
劣線型の 劣線がたの
sublinear
デカルトの卵形線( ar+br′=c ) デカルトのらんけーせん( ar+br′=c )
hình bầu dục đề-các
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa