卵形の
らんけいの「NOÃN HÌNH」
Bầu dục.

卵形の được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 卵形の
卵形 らんけい たまごがた らん けい
hình trứng.
卵形嚢 らんけいのう
utriculus, utricle
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
卵黄形成 らんおうけいせい
sự hình thành noãn hoàng
卵子形成 らんしけいせい
sự tạo noãn
球形嚢と卵形嚢 きゅーけーのーとらんけーのー
xoang nang (utricle – nằm ngang) và tiểu nang (saccule – nằm dọc)
卵形マラリア原虫 らんけーマラリアげんちゅー
ký sinh trùng sốt rét
コロンブスの卵 コロンブスのたまご
columbus ’ trứng