Kết quả tra cứu カッターナイフ用
Các từ liên quan tới カッターナイフ用
カッターナイフ用
カッターナイフよう
☆ Tính từ
◆ Đối với ngành công nghiệp xây dựng, từ `カッターナイフ用` được dịch sang tiếng việt là `dành cho dao cắt`.
Đăng nhập để xem giải thích
カッターナイフよう
Đăng nhập để xem giải thích