Các từ liên quan tới カテゴリー超級 (ツール・ド・フランス)
カテゴリー カテゴリ カテゴリー
hạng; loại; nhóm
超弩級 ちょうどきゅう
siêu cấp; (sử học) tàu chiến xupeđretnot (mạnh hơn loại đretnot)
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
カテゴリー化 カテゴリーか
sự phân loại hoá
カテゴリーキラー カテゴリー・キラー
kẻ hủy diệt thị trường
カテゴリーミステーク カテゴリー・ミステーク
category mistake