Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới カナダの策謀
策謀 さくぼう
mưu mẹo.
権謀術策 けんぼうじゅっさく
Sự lừa đảo; sự bịp bợm, ngón bịp; thủ đoạn gian trá, thủ đoạn quỷ quyệt
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
ca na da
加奈陀 カナダ
canada
カナダ藻 カナダも
elodea canadensis (là một loài thực vật có hoa trong họ Hydrocharitaceae)
カナダ鶴 カナダづる
sếu đồi cát