策謀
さくぼう「SÁCH MƯU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mưu mẹo.

Từ đồng nghĩa của 策謀
noun
Bảng chia động từ của 策謀
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 策謀する/さくぼうする |
Quá khứ (た) | 策謀した |
Phủ định (未然) | 策謀しない |
Lịch sự (丁寧) | 策謀します |
te (て) | 策謀して |
Khả năng (可能) | 策謀できる |
Thụ động (受身) | 策謀される |
Sai khiến (使役) | 策謀させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 策謀すられる |
Điều kiện (条件) | 策謀すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 策謀しろ |
Ý chí (意向) | 策謀しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 策謀するな |