Các từ liên quan tới カナディアン アコーデオン
đàn ăccoc.
カナディアン カナディアン
người Canada
アコーディオン アコーデオン アコーディアン アコーディオン
đàn ac-cooc-đê-ông; đàn accoóc
カナディアンウイスキー カナディアン・ウイスキー
Canadian whisky
カナディアンカヌー カナディアン・カヌー
thuyền độc mộc nhỏ của người Canada; thuyền độc mộc; canô
ジャパニーズカナディアン ジャパニーズ・カナディアン
Japanese Canadian