Các từ liên quan tới カナディアン・エスキモー・ドッグ
カナディアン カナディアン
người Canada
エスキモー犬 エスキモーけん エスキモーいぬ
chó Canada Eskimo
người Eskimo
dog
カナディアンウイスキー カナディアン・ウイスキー
Canadian whisky
カナディアンカヌー カナディアン・カヌー
thuyền độc mộc nhỏ của người Canada; thuyền độc mộc; canô
ジャパニーズカナディアン ジャパニーズ・カナディアン
Japanese Canadian
アメリカンドッグ アメリカン・ドッグ
Xúc xích