Các từ liên quan tới カナディアン・タイヤ
カナディアン カナディアン
người Canada
カナディアンウイスキー カナディアン・ウイスキー
Canadian whisky
カナディアンカヌー カナディアン・カヌー
thuyền độc mộc nhỏ của người Canada; thuyền độc mộc; canô
ジャパニーズカナディアン ジャパニーズ・カナディアン
Japanese Canadian
bánh xe
タイヤ&ホイール タイヤ&ホイール
lốp và bánh xe.
タイヤ/ホイールクリーナー タイヤ/ホイールクリーナー
chất tẩy rửa lốp/vành xe
タイヤ痕 タイヤこん
vết bánh xe