Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới カバ科
カバ カバ
Con Hà Mã
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
安全カバ- あんぜんカバー
Thiết bị an toàn
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
カバー カヴァー カヴァ カバ カバー
bìa; vỏ bọc; trang bìa
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
河馬 かば かわうま カバ
hà mã.
樺 かば かんば かにわ カバ
(thực vật) cây hương bồ