Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới カミ商事
商事 しょうじ
những quan hệ thương mại
商事法 しょうじほう
luật thương mại.
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
商事会社 しょうじがいしゃ しょうじかいしゃ
công ty thương mại
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
商務参事官 しょうむさんじかん
tham tán thương mại, cục chính sách thông tin thương mại