Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
どっきりカメラ びっくりカメラ どっきりカメラ
máy ảnh thẳng thắn, cảnh quay camera thẳng thắn
カメラ キャメラ
máy ảnh
カメラ
カメラオブスキュラ カメラオブスクーラ カメラ・オブスキュラ カメラ・オブスクーラ
camera obscura
Webカメラ Webカメラ
webcam
WEBカメラ WEBカメラ
胃カメラ いカメラ
máy nội soi dạ dày
割り わり
tỉ lệ; tỉ lệ phần trăm; đơn vị 10%.