Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カメラ割り カメラわり
chặn camera
どきり どっきり ドッキリ
cảm thấy bị sốc; giật mình.
カメラ付きドローン カメラつきドローン
flycam, thiết bị bay không người lái gắn máy ảnh
Webカメラ Webカメラ
webcam
胃カメラ いカメラ
máy nội soi dạ dày
WEBカメラ WEBカメラ
レンズ付きフィルム(使いきりカメラ) レンズつきフィルム(つかいきりカメラ)
Bộ phim có ống kính (máy ảnh dùng một lần)
カメラ
máy ảnh