門前の小僧
もんぜんのこぞう
☆ Cụm từ
Tiểu tăng trước cổng

門前の小僧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 門前の小僧
門前の小僧習わぬ経を読む もんぜんのこぞうならわぬきょうをよむ
bạn học
僧門 そうもん
chức thầy tu; chức thầy tế
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
小僧 こぞう
người học nghề; tiểu hòa thượng; nhóc con; thằng oắt con; thằng nhãi; thằng ở
小便小僧 しょうべんこぞう
con trai thần vệ nữ nhỏ bé - như những pho tượng đái vào trong một suối
門前 メンゼン もんぜん
trước cổng
前門 ぜんもん
cửa trước, cổng trước, cửa chính
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).