Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới カメルーン火山列
火山列 かざんれつ
chuỗi núi lửa
火山列島 かざんれっとう
quần đảo núi lửa
ca mơ run.
列火 れっか
kanji "fire" radical at bottom (radical 86)
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora