Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
麦畑 むぎばたけ
ruộng lúa mạch.
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
オートむぎ オート麦
yến mạch; lúa mạch
ライむぎ ライ麦
lúa mạch đen.
カラス
con quạ
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
カラス科 カラスか
họ chim mật
カラス口 カラスくち
bút kẻ đường