Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới カラン・ダッシュ
カラン カラン
cửa xả nước, vòi
Hăm hở, hăng hái, dấu gạch ngang.
エンダッシュ エン・ダッシュ
nét en (vệt in liên tục có độ rộng bằng một en, đó là độ rộng bằng nửa khoảng em-độ rộng của chữ hoa m trong kiểu chữ đang dùng)
スタートダッシュ スタート・ダッシュ
vạch xuất phát
ピンポンダッシュ ピンポン・ダッシュ
ding-dong dash (ringing a doorbell and running away)