Các từ liên quan tới カリウムの化合物の一覧
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
第一鉄化合物 だいいちてつかごうぶつ
hợp chất sắt(ii)
化合物 かごうぶつ
vật hỗn hợp.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
ヨウ化カリウム ヨウかカリウム ようかカリウム
kali i-ốt (là hợp chất vô cơ có công thức hóa học KI)
フェロシアン化カリウム フェロシアンかカリウム
kali ferrocyanide (hay kali hexacyanoferrat(II) là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học K₄Fe(CN)₆)
フェリシアン化カリウム フェリシアンかカリウム
Kali ferricyanide (là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học K₃Fe(CN)₆)