カリスマ性
カリスマせい
☆ Danh từ
Lôi cuốn, cuốn hút

カリスマ性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カリスマ性
カリスマ カリスマ
năng lực; khả năng thần bí; uy tín; đức tính gây được lòng tin; quyền lực; tài năng do chúa trời ban cho
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
カリスマ店員 カリスマてんいん
nhân viên cửa hàng tiêu biểu
カリスマ先生 カリスマせんせい
giáo viên có sức thu hút; giáo viên truyền cảm hứng
カリスマ美容師 カリスマびようし
chuyên viên thẩm mỹ nổi tiếng
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng