Các từ liên quan tới カリフォルニア大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
北カリフォルニア ほくカリフォルニア きたカリフォルニア
bắc California
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
南カリフォルニア みなみカリフォルニア
người miền nam california
カリフォルニア カルフォルニア
California
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.