Các từ liên quan tới カリフォルニア州立大学フレズノ校
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
州立大学 しゅうりつだいがく
trường cao đẳng chạy trạng thái; phát biểu trường đại học
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
大学校 だいがっこう
educational facilities established in affiliation with government agencies
豪州国立大学 ごうしゅうこくりつだいがく
Trường Đại học Quốc gia úc.
市立学校 しりつがっこう
trường học thành phố
公立学校 こうりつがっこう
trường công lập
国立学校 こくりつがっこう
trường công; trường quốc lập.