Các từ liên quan tới カリフォルニア特急
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
特急 とっきゅう
sự nhanh đặc biệt; sự hỏa tốc; sự khẩn cấp
北カリフォルニア ほくカリフォルニア きたカリフォルニア
bắc California
南カリフォルニア みなみカリフォルニア
người miền nam california
カリフォルニア カルフォルニア
California
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特急便 とっきゅうびん
chuyển phát nhanh