Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới カルケドン信条
信条 しんじょう
niềm tin, đức tin; tín ngưỡng
ニカイア信条 ニカイアしんじょう
tín điều Nicea
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
思想信条 しそうしんじょう
tư tưởng tín ngưỡng
通信条件 つうしんじょうけん
giao thức truyền thông
信仰箇条 しんこうかじょう
những mục (bài báo) (của) lòng tin