Các từ liên quan tới カルテクサブミリ波天文台
電波天文台 でんぱてんもんだい
đài quan sát vô tuyến
天文台 てんもんだい
đài thiên văn
国立天文台 こくりつてんもんだい
đài quan sát thiên văn quốc gia Nhật Bản
電波天文学 でんぱてんもんがく
thiên văn học vô tuyến (ngành thiên văn thu, phân tích sóng (rađiô) từ vũ trụ đến)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
欧州南天天文台 おうしゅうなんてんてんもんだい
Đài Thiên văn Nam Châu Âu.
天台 てんだい
giáo phái nhà Phật
天文 てんぶん てんもん
thiên văn