Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
熱力学 ねつりきがく
Nhiệt động học
化学熱力学 かがくねつりきがく
nhiệt động lực hóa học
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
熱力学的 ねつりきがくてき
nhiệt động
熱力学の法則 ねつりきがくのほうそく
quy luật nhiệt động lực học
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.