カルボニル基
カルボニルき カルボニルもと
☆ Danh từ
(hóa học) gốc cacbonila

カルボニル基 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カルボニル基
carbonyl
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
carbonyl group
タンパク質カルボニル化 タンパクしつカルボニルか
carbonyl hóa protein
カルボニル化合物 カルボニルかごうぶつ
hợp chất carbonyl
鉄カルボニル化合物 てつカルボニルかごうぶつ
hợp chất cacbonyl sắt
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.