Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
還元 かんげん
sự trả lại trạng thái nguyên cũ; trả lại trạng thái ban đầu
還元剤 かんげんざい
chất khử
還元糖 かんげんとう
đường khử
還元鉄 かんげんてつ
giảm sắt
光還元 ひかりかんげん
sự quang khử
カルボニル
carbonyl
カルボニル基 カルボニルき カルボニルもと
(hóa học) gốc cacbonila
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên