Các từ liên quan tới カルマルカ*サークル
サークル サークル
câu lạc bộ thể thao.
Cây cắt đường tròn
ウエーティングサークル ウエーティング・サークル
khu vực mà người đánh tiếp theo sẽ đợi
ベビーサークル ベビー・サークル
play pen
クローズドサークル クローズド・サークル
vòng tròn khép kín (thường được sử dụng để chỉ một nhóm người tiếp nhận thông tin từ bên ngoài)
カラーサークル カラー・サークル
vòng tròn màu; bánh xe màu
ストーンサークル ストーン・サークル
vòng tròn đá
センターサークル センター・サークル
vòng tròn trung tâm (trên sân bóng đá, bóng rổ hoặc các môn thể thao có sân đấu khác)