Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カレッジ カレッジ
trường đại học; trường cao đẳng
フィリピン人 フィリピンじん
người Filipino
フィリピン鰐 フィリピンわに フィリピンワニ
cá sấu Philippine
フィリピン
phi lip pin
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
国鉄 こくてつ
đường sắt nhà nước; đường sắt quốc gia.
ジュニアカレッジ ジュニア・カレッジ
junior college
カレッジレベル カレッジ・レベル
college level